Giới thiệu
Trong lĩnh vực nghiên cứu ung thư, việc tìm kiếm các phương pháp điều trị hiệu quả và sáng tạo là vô cùng quan trọng.Triptorelin, một chất tương tự tổng hợp của gonadotropin - Hormone giải phóng (GNRH), đã nổi lên như một chất đầy hứa hẹn, và nguyên liệu thô 100mcg của chúng tôi cung cấp cho các nhà nghiên cứu một nguồn tài nguyên có giá trị cho việc thăm dò độ sâu.
Triptorelin là gì?
Triptorelin is a decapeptide, meaning it is composed of ten amino acids. Its molecular formula is \(C_{64}H_{82}N_{18}O_{13}\), and it has a molecular weight of approximately 1311.4 g/mol. Structurally, it has the sequence: H – pyr – his – trp – ser – tyr – d – trp – leu – arg – pro – gly – \(NH_2\). This peptide is designed to mimic the action of natural GnRH, but with enhanced properties such as greater resistance to enzymatic breakdown and a longer half – life compared to native GnRH.
Cơ chế hành động trong ung thư
Hormone - Ung thư nhạy cảm
Nhiều bệnh ung thư, chẳng hạn như ung thư tuyến tiền liệt và một số loại ung thư vú, là hormone - nhạy cảm. Trong cơ thể, GnRH thường liên kết với các thụ thể trong tuyến yên, kích thích giải phóng hormone luteinizing (LH) và nang trứng - kích thích hormone (FSH). Những hormone này sau đó điều chỉnh việc sản xuất hormone giới tính, như testosterone ở nam và estrogen ở nữ.
Triptorelin, khi được quản lý, ban đầu liên kết với các thụ thể GnRH trong tuyến yên, gây ra sự giải phóng ban đầu của LH và FSH, tương tự như quá trình tự nhiên. Tuy nhiên, với việc sử dụng liên tục và mãn tính, nó dẫn đến một quy định của các thụ thể này. Down này - Quy định cuối cùng dẫn đến giảm đáng kể việc sản xuất LH và FSH. Kết quả là, việc sản xuất hormone giới tính (testosterone và estrogen) bị ức chế. Vì hormone - ung thư nhạy cảm dựa vào các hormone giới tính này vì sự phát triển và tiến triển của chúng, mức độ hormone giảm có thể làm chậm hoặc thậm chí ngăn chặn sự tăng trưởng của các khối u này.
FDA - Việc sử dụng được phê duyệt trong ung thư
The U.S. Food and Drug Administration (FDA) has approved several formulations of triptorelin for the treatment of advanced prostate cancer. For example, in 2010, the FDA approved a twice – yearly 22.5 – mg formulation of triptorelin pamoate injection (Trelstar) for the palliative treatment of advanced prostate cancer. The approval was based on data from a 48 – week, phase 3 clinical trial. In this trial, treatment with the 22.5 – mg formulation yielded a mean testosterone serum level of 12.8 ng/dl, well below castration levels associated with androgen deprivation therapy. By day 29, 97.5% of clinical trial patients achieved castrate level, and more than 98% were below castrate level at 6 and 12 months. Additionally, median prostate – specific antigen (PSA) levels were decreased by 96.4% at the end of the study. This shows the effectiveness of triptorelin in suppressing testosterone levels, which is crucial in the treatment of prostate cancer.
Các ứng dụng nghiên cứu của nguyên liệu thô TripTorelin 100mcg
Nghiên cứu ung thư tuyến tiền liệt
Nguyên liệu thô 100mcg của chúng tôi có thể được sử dụng trong các khía cạnh nghiên cứu khác nhau liên quan đến ung thư tuyến tiền liệt. Các nhà nghiên cứu có thể nghiên cứu chế độ dùng liều tối ưu cho các giai đoạn khác nhau của ung thư tuyến tiền liệt. Ví dụ, họ có thể điều tra mức độ khác nhau của triptorelin ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và sống sót của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt trong ống nghiệm. Ngoài ra, nguyên liệu thô có thể được sử dụng để khám phá các liệu pháp kết hợp. Kết hợp triptorelin với các loại thuốc chống ung thư khác, chẳng hạn như tác nhân hóa trị hoặc các liệu pháp nhắm mục tiêu, có thể tăng cường hiệu quả của điều trị. Bằng cách sử dụng nguyên liệu thô 100mcg của chúng tôi, các nhà nghiên cứu có thể kiểm soát chính xác lượng triptorelin trong các thí nghiệm của họ, dẫn đến kết quả chính xác và đáng tin cậy hơn.
Nghiên cứu ung thư vú
Trong nghiên cứu ung thư vú, đặc biệt là về hormone - thụ thể - ung thư vú dương tính ở phụ nữ tiền mãn kinh, triptorelin cho thấy tiềm năng. Nguyên liệu thô 100mcg có thể được sử dụng để nghiên cứu vai trò của nó trong việc điều chỉnh nồng độ estrogen. Estrogen được biết đến để thúc đẩy sự phát triển của hormone - thụ thể - tế bào ung thư vú dương tính. Bằng cách sử dụng triptorelin để ức chế sản xuất estrogen, các nhà nghiên cứu có thể khám phá cách điều này ảnh hưởng đến sự tăng trưởng và di căn của các tế bào ung thư vú. Hơn nữa, các nghiên cứu có thể được thực hiện để xem liệu kết hợp triptorelin với các loại thuốc khác như tamoxifen (một bộ điều biến thụ thể estrogen chọn lọc) có thể cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư vú. Nguyên liệu thô 100mcg cho phép thử nghiệm chi tiết và được kiểm soát để hiểu rõ hơn về các chiến lược điều trị tiềm năng này.
Lưu trữ và xử lý nguyên liệu thô Triptorelin 100mcg
Để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của nguyên liệu thô TripTorelin 100mcg, việc lưu trữ và xử lý thích hợp là rất cần thiết. Nguyên liệu thô thường được cung cấp ở dạng đông khô (đóng băng - khô). Nó nên được lưu trữ ở - 20 ° C, nơi nó có thể giữ ổn định trong tối đa 48 tháng. Sau khi được hoàn nguyên (trộn với dung môi thích hợp), nó nên được giữ ở 2 - 8 ° C và được sử dụng trong vòng 1 - 2 tuần. Điều quan trọng là phải tránh đóng băng lặp đi lặp lại - chu kỳ tan băng, vì điều này có thể làm giảm chất lượng của triptorelin. Khi xử lý nguyên liệu thô, các nhà nghiên cứu nên tuân theo các hoạt động trong phòng thí nghiệm tốt, sử dụng các thiết bị an toàn phù hợp như găng tay và làm việc trong môi trường sạch sẽ để ngăn ngừa ô nhiễm.
Câu hỏi thường gặp
1. Tôi có thể sử dụng nguyên liệu thô Triptorelin 100mcg để điều trị ở người không?
Không, nguyên liệu thô Triptorelin 100mcg chỉ dành cho mục đích nghiên cứu. Nó đã không được chấp thuận cho việc sử dụng trực tiếp của con người. Bất kỳ điều trị con người nào bằng triptorelin chỉ nên được thực hiện dưới sự giám sát của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bằng FDA - các công thức được phê duyệt và tuân theo các giao thức y tế thích hợp.
2. Làm cách nào để tái tạo nguyên liệu thô Triptorelin 100mcg?
Quá trình phục hồi nên được thực hiện cẩn thận. Đầu tiên, có được chất pha loãng vô trùng, chẳng hạn như nước cất DE - ion hóa. Độ hòa tan được đề xuất là 100 Phag/ml. Từ từ thêm lượng chất pha loãng thích hợp vào lọ có chứa triptorelin đông khô trong khi nhẹ nhàng xoay lọ. Tránh tạo ra bong bóng quá mức. Sau khi hòa tan hoàn toàn, triptorelin hoàn nguyên đã sẵn sàng để sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu của bạn.
3. Các tác dụng phụ tiềm tàng củaTriptorelintrong nghiên cứu ung thư?
In oncology research, when triptorelin is used in animal models or in vitro studies, potential side effects may include changes in hormone – related functions. For example, in male animals, it may lead to a decrease in testosterone – related functions such as reduced libido and testicular atrophy. In female animals, it can cause disruptions in the estrous cycle. In human clinical trials (for approved uses in prostate cancer), common side effects reported include hot flushes (71.7%), erectile dysfunction (10.0%), and testicular atrophy (7.5%). However, it’s important to note that these side effects are context – dependent and may vary depending on the dosage, duration of use, and the specific model or patient population.